Rèm trần là loại rèm được lắp cố định trên trần nhà, mái kính hoặc giếng trời, được sử dụng với mục đích chính là che nắng, giảm sáng hoặc tăng cường yếu tố trang trí cho không gian. Không giống như rèm cửa truyền thống, thiết kế của rèm trần tập trung vào việc xử lý ánh sáng từ phương thẳng đứng.
Các loại rèm trần phổ biến nhất hiện nay bao gồm rèm vải thả trần trang trí dạng sóng, mành tăm ốp trần (hoặc mành tre ốp trần), rèm trần xếp ly, và rèm âm trần thạch cao. Việc phân loại này dựa trên chất liệu, kiểu dáng và cả cơ chế vận hành, từ kéo tay đơn giản đến tự động thông minh.
Nhờ khả năng che chắn linh hoạt, rèm trần được ứng dụng rộng rãi từ nhà ở (che giếng trời, ban công, mái kính) đến các công trình thương mại như quán café, nhà hàng, khách sạn và văn phòng, nơi cần kiểm soát ánh sáng và tối ưu không gian.
Kích thước của rèm trần rất đa dạng và thường được tùy chỉnh theo thực tế. Tuy nhiên, kích thước tiêu chuẩn thay đổi tùy loại, chẳng hạn như rèm trần giếng trời thường có khổ rộng 1,2 – 2,5m và dài 2 – 5m, trong khi rèm âm trần thường có chiều cao phổ biến từ 2,2 – 3m.
Về chi phí, giá rèm trần dao động từ 150.000 VNĐ/m² đối với các loại mành tre ốp trần, và có thể lên đến 1.500.000 VNĐ/m² cho các hệ thống rèm trần tự động tích hợp motor điều khiển từ xa, tùy thuộc vào chất liệu và độ phức tạp khi thi công.
1. Rèm trần là gì?
Rèm trần là loại rèm chuyên dụng được lắp đặt cố định trên trần nhà, mái kính hoặc các khu vực giếng trời, với mục đích chính là che nắng, điều chỉnh ánh sáng hoặc trang trí không gian nội thất. Đây là giải pháp tối ưu cho các kiến trúc hiện đại sử dụng nhiều mảng kính trên cao. Các hệ thống rèm trần được thiết kế để che chắn ánh nắng trực tiếp từ phương thẳng đứng, giúp giảm nhiệt độ phòng, bảo vệ nội thất và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Khác với rèm cửa sổ, rèm trần đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt phức tạp hơn do vị trí lắp đặt ở trên cao và thường có diện tích lớn. Chúng không chỉ giải quyết vấn đề về công năng (che nắng) mà còn là một yếu tố trang trí quan trọng, làm mềm mại không gian kiến trúc. Một hệ thống rèm trần tiêu chuẩn thường bao gồm ba bộ phận chính, đảm bảo khả năng vận hành và tính thẩm mỹ:
- Thanh ray treo: Đây là bộ phận khung xương, thường làm bằng nhôm hợp kim định hình, được lắp cố định vào trần nhà. Thanh ray có thể được thiết kế lộ thiên hoặc giấu bên trong trần thạch cao (rèm âm trần).
- Hệ thống vận hành: Bao gồm dây kéo (đối với rèm trần kéo tay) hoặc hệ thống motor, bộ điều khiển từ xa, cảm biến (đối với rèm trần tự động).
- Phần vật liệu rèm: Đây là phần chính đảm nhận chức năng che phủ, có thể là vải (vải gấm, polyester, vải blackout), mành tre/tăm tự nhiên, hoặc các vật liệu chuyên dụng khác.
Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở vị trí lắp đặt và phương thức che chắn. Rèm cửa truyền thống được lắp trên tường hoặc khung cửa sổ để che ánh sáng theo phương ngang. Ngược lại, rèm trần được thiết kế để che chắn ánh sáng từ phương thẳng đứng, tại các vị trí như giếng trời, mái kính, ban công, hoặc thậm chí là sân vườn. Do vị trí lắp đặt đặc thù, rèm trần thường ưu tiên các hệ thống vận hành tự động để đảm bảo sự tiện lợi, trong khi rèm cửa truyền thống vẫn phổ biến với cơ chế kéo tay.

2. Phân loại các loại rèm trần phổ biến hiện nay
Rèm trần được phân loại dựa trên hai tiêu chí chính: theo chất liệu và kiểu dáng (như rèm vải sóng, mành tre) và theo công năng sử dụng (như rèm che giếng trời, rèm trang trí). Ngoài ra, cơ chế vận hành (kéo tay hay tự động) cũng là một cách phân loại quan trọng.
Việc hiểu rõ các loại rèm trần giúp người dùng dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu và phong cách kiến trúc của mình. Dưới đây là các loại rèm trần phổ biến nhất trên thị trường.
2.1. Phân loại theo chất liệu và kiểu dáng
Chất liệu và kiểu dáng quyết định lớn đến tính thẩm mỹ và độ bền của rèm trần.
2.1.1. Rèm vải thả trần trang trí dạng sóng
Loại rèm này sử dụng chất liệu vải mềm, thường là voan, lụa hoặc polyester mỏng, được may tạo sóng lượn. Rèm vải thả trần dạng sóng chủ yếu phục vụ mục đích trang trí, tạo hiệu ứng mềm mại và nghệ thuật cho không gian, thường được lắp đặt tại phòng khách, quán cà phê, nhà hàng, spa, nơi cần tạo điểm nhấn và không yêu cầu khả năng cản sáng tuyệt đối.

2.1.2. Mành tăm ốp trần / Mành tre ốp trần
Đây là giải pháp sử dụng vật liệu tự nhiên (tre, trúc, nứa) đã qua xử lý, được đan kết lại thành tấm. Mành tăm ốp trần hay mành tre ốp trần mang lại vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên. Loại rèm này đặc biệt phù hợp cho các không gian ngoài trời như quán café sân vườn, resort, homestay, hoặc che nắng cho giếng trời ở những ngôi nhà có phong cách truyền thống, rustic.

2.1.3. Rèm trần xếp ly
Rèm trần xếp ly (còn gọi là rèm tổ ong) có cấu tạo từ vải polyester hoặc vải blackout được tạo nếp gấp liên tục. Khi kéo ra, các nếp gấp mở rộng tạo thành một mặt phẳng che chắn hiệu quả; khi thu vào, rèm xếp gọn gàng. Đây là giải pháp sang trọng, hiện đại, có khả năng cản sáng và cách nhiệt tốt, dễ dàng điều chỉnh ánh sáng và phù hợp với nhiều không gian từ nhà ở đến văn phòng.

2.2. Phân loại theo cơ chế vận hành
Cơ chế vận hành ảnh hưởng đến sự tiện lợi khi sử dụng, đặc biệt với các hệ thống rèm trần ở vị trí cao và khó tiếp cận.
2.2.1. Rèm trần kéo tay
Đây là loại rèm trần có thiết kế cơ học đơn giản, sử dụng hệ thống dây kéo thủ công để điều khiển rèm đóng hoặc mở. Ưu điểm của rèm trần kéo tay là chi phí thấp, không phụ thuộc vào nguồn điện.
Tuy nhiên, nó chỉ phù hợp với các hệ thống rèm có kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ và lắp đặt ở độ cao vừa phải, trong tầm tay với hoặc có thể dùng sào hỗ trợ.
2.2.2. Rèm trần tự động (Rèm che giếng trời tự động)
Rèm trần tự động được tích hợp motor điện, cho phép người dùng điều khiển bằng remote, công tắc thông minh hoặc ứng dụng trên smartphone. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các vị trí cao, diện tích lớn như giếng trời, mái kính.
Loại rèm này mang lại sự tiện lợi tối đa, hiện đại và an toàn. Các hệ thống rèm che giếng trời tự động cao cấp còn có thể tích hợp cảm biến ánh nắng (tự động đóng khi trời nắng gắt) hoặc cảm biến mưa.
2.3. Phân loại theo công năng sử dụng
Mục đích sử dụng cuối cùng là yếu tố then chốt để quyết định nên chọn loại rèm trần nào.
2.3.1. Rèm trần giếng trời (Che nắng, giảm nhiệt)
Đây là công năng chính và phổ biến nhất của rèm trần. Rèm trần giếng trời được thiết kế chuyên dụng để chắn nắng gắt, giảm lượng nhiệt hấp thụ vào nhà, và bảo vệ nội thất khỏi tác hại của tia UV. Các loại rèm này thường sử dụng chất liệu cản sáng (blackout) hoặc vải cách nhiệt, và ưu tiên sử dụng hệ thống rèm che giếng trời tự động để dễ dàng vận hành.
2.3.2. Rèm trần trang trí
Với công năng này, rèm trần tập trung vào việc tạo điểm nhấn nghệ thuật, làm mềm không gian kiến trúc thô cứng. Rèm vải thả trần dạng sóng là đại diện tiêu biểu cho phân loại này. Chúng thường được lựa chọn dựa trên màu sắc, hoa văn và khả năng tạo hiệu ứng ánh sáng thay vì khả năng cản nắng tuyệt đối.
2.3.3. Rèm trần ngoài trời
Rèm trần ngoài trời được làm từ các vật liệu chuyên dụng, có khả năng chống nắng, chịu được mưa nhẹ và bền bỉ với thời tiết. Mành tre ốp trần hoặc các loại vải bạt chuyên dụng thường được sử dụng. Chúng ta dễ dàng bắt gặp loại rèm này tại các quán café sân vườn, resort, homestay, tạo ra các khu vực nghỉ ngơi, thư giãn râm mát.

3. Ứng dụng của rèm trần trong không gian sống và thương mại
Rèm trần có tính ứng dụng cao trong cả không gian sống và thương mại, từ việc che nắng giếng trời, ban công trong nhà ở đến tạo điểm nhấn trang trí độc đáo tại các quán cafe, khách sạn hay văn phòng hiện đại.
Sự đa dạng về mẫu mã và công năng giúp rèm trần trở thành một giải pháp nội thất linh hoạt, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của người dùng.
3.1. Ứng dụng trong nhà ở dân dụng
Trong các ngôi nhà hiện đại, rèm trần là giải pháp không thể thiếu cho các khu vực như:
- Giếng trời: Đây là ứng dụng quan trọng nhất, giúp điều tiết ánh sáng và nhiệt độ cho toàn bộ ngôi nhà.
- Mái kính và ban công: Rèm trần giúp che nắng cho khu vực ban công, sân thượng có mái kính, biến nơi đây thành không gian thư giãn lý tưởng.
- Phòng thờ: Một số gia đình sử dụng mành tăm ốp trần hoặc mành tre ốp trần cho phòng thờ để tăng tính trang nghiêm và mộc mạc.
“Theo KTS. Trần Hữu An, Giám đốc Sáng tạo tại A&A Design, ‘Việc lựa chọn chất liệu rèm trần không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định hiệu quả cản nhiệt. Với giếng trời, chất liệu polyester blackout là tối ưu, trong khi không gian sân vườn nên ưu tiên mành tre ốp trần để tạo sự giao thoa với thiên nhiên.'”
3.2. Ứng dụng tại các công trình thương mại
Đối với các không gian kinh doanh, rèm trần không chỉ che nắng mà còn là một phần của nhận diện thương hiệu và trải nghiệm khách hàng:
- Quán café, nhà hàng: Rèm vải thả trần dạng sóng hoặc mành tre ốp trần được sử dụng để tạo không gian lãng mạn, ấm cúng hoặc gần gũi với thiên nhiên.
- Khách sạn, resort: Rèm trần tự động, rèm âm trần thạch cao được ưu tiên để thể hiện sự sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp.
- Văn phòng: Rèm trần xếp ly thường được lắp đặt tại các phòng họp có mái kính hoặc sảnh lớn để kiểm soát ánh sáng, đảm bảo hiệu quả làm việc.
Chị Minh Hà (Chung cư The Peak, Hà Nội) chia sẻ: “Tôi lắp hệ thống rèm trần tự động cho giếng trời. Buổi trưa hè nắng gắt, chỉ cần một nút bấm là cả nhà dịu lại. Giải pháp này thực sự bảo vệ nội thất và giảm tải điều hòa rõ rệt, rất đáng tiền.”
3.3. Ứng dụng thông minh và kết hợp trang trí
Sự phát triển của công nghệ cho phép rèm trần ngày càng trở nên thông minh hơn. Rèm trần tự động có thể tích hợp cảm biến ánh sáng, tự động đóng lại khi trời nắng gắt và mở ra khi trời dịu mát, hoặc điều khiển tiện lợi qua smartphone trong hệ sinh thái nhà thông minh.
Về mặt trang trí, rèm trần thường được phối hợp cùng hệ thống đèn âm trần, trần thạch cao giật cấp hoặc các hệ lam gỗ để tăng tính thẩm mỹ, tạo ra một tổng thể kiến trúc hài hòa và ấn tượng.

4. Kích thước rèm trần tiêu chuẩn và tùy chỉnh
Kích thước rèm trần không cố định mà phụ thuộc lớn vào loại rèm và diện tích lắp đặt thực tế của từng công trình. Tuy nhiên, có một số khoảng kích thước tiêu chuẩn cho các loại vật liệu và động cơ phổ biến.
Đối với các hệ thống rèm trần, việc đo đạc chính xác là cực kỳ quan trọng, quyết định đến độ vừa vặn và khả năng vận hành trơn tru của rèm.
4.1. Kích thước cho rèm trần giếng trời
Rèm trần giếng trời thường được đặt hàng theo kích thước đo đạc thực tế của ô giếng trời. Kích thước phổ biến thường nằm trong khoảng:
- Chiều rộng: Từ 1,2 mét đến 2,5 mét.
- Chiều dài (hoặc chiều cao thả): Từ 2 mét đến 5 mét.
Với những ô giếng trời quá lớn, các đơn vị thi công sẽ chia rèm thành nhiều bộ nhỏ hoạt động song song hoặc đồng bộ.
4.2. Kích thước cho rèm thả trần dạng sóng và rèm âm trần
Đối với rèm vải thả trần dạng sóng hoặc rèm âm trần thạch cao lắp đặt ở sảnh hoặc phòng khách, kích thước thường liên quan đến chiều cao thông tầng hoặc chiều cao trần:
- Chiều rộng (khổ vải): Thường từ 1,2 mét đến 2 mét.
- Chiều cao thả: Phổ biến từ 2,2 mét đến 3 mét (cho trần nhà thông thường). Với các thiết kế thông tầng, chiều cao có thể lớn hơn nhiều.
4.3. Kích thước cho rèm trần tự động
Kích thước của rèm trần tự động phụ thuộc vào tải trọng của loại motor được sử dụng. Các hệ thống motor cơ bản có thể hỗ trợ rèm có kích thước lên đến 6 mét. Đối với các diện tích lớn hơn, cần sử dụng các loại motor chuyên dụng có sức kéo mạnh mẽ hơn và chi phí cũng cao hơn.

5. Báo giá rèm trần cập nhật 2025
Giá bán rèm trần được tính theo m² và dao động mạnh tùy thuộc vào chất liệu, nguồn gốc và cơ chế vận hành. Mức giá phổ biến nhất trải dài từ 150.000 VNĐ/m² cho các loại mành tăm tre đến 1.500.000 VNĐ/m² cho hệ thống tự động cao cấp.
Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại rèm trần phổ biến trên thị trường, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí đầu tư.
| Loại rèm trần | Giá tham khảo (VNĐ/m²) | Đặc điểm nổi bật |
| Rèm tăm tre / mành tre ốp trần | 150.000 – 250.000 | Mộc mạc, gần gũi thiên nhiên |
| Rèm vải thả trần dạng sóng | 300.000 – 450.000 | Trang trí mềm mại, thẩm mỹ cao |
| Rèm trần xếp ly kéo tay | 400.000 – 600.000 | Che sáng tốt, dễ sử dụng |
| Rèm trần tự động | 800.000 – 1.500.000 | Điều khiển tiện lợi, phù hợp giếng trời |
| Rèm âm trần thạch cao | 500.000 – 900.000 | Gọn gàng, sang trọng, giấu ray thẩm mỹ |
5.1. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Giá của rèm trần không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Chất liệu: Vải cản sáng 100% (blackout), vải cách nhiệt hoặc vải chống cháy sẽ có giá cao hơn vải trang trí thông thường. Mành tre, mành tăm cũng có nhiều mức giá tùy độ tinh xảo.
- Hệ thống vận hành: Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến giá. Hệ thống rèm trần tự động sử dụng motor (đặc biệt là motor nhập khẩu từ Đức, Pháp, Hà Lan) sẽ có giá cao hơn rèm trần kéo tay rất nhiều.
- Độ phức tạp khi thi công: Các vị trí lắp đặt ở trên cao, khó tiếp cận, hoặc yêu cầu kỹ thuật âm trần phức tạp sẽ phát sinh thêm chi phí thi công.
- Kích thước: Diện tích càng lớn, chi phí tổng thể càng cao.
6. Lưu ý quan trọng khi chọn rèm trần
Khi chọn rèm trần, điều quan trọng nhất là xác định rõ mục đích sử dụng (che nắng hay trang trí), từ đó lựa chọn chất liệu và cơ chế vận hành (tự động hay kéo tay) phù hợp với ngân sách và điều kiện thi công thực tế.
Để sở hữu một hệ thống rèm trần bền đẹp và hiệu quả, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng 4 yếu tố sau đây.
6.1. Xác định rõ mục đích sử dụng
Đây là yếu tố tiên quyết. Bạn cần rèm trần để làm gì?
- Để che nắng giếng trời: Ưu tiên các loại rèm trần xếp ly, rèm vải blackout có khả năng cản sáng, cản nhiệt 100%.
- Để trang trí quán café: Ưu tiên rèm vải thả trần dạng sóng hoặc mành tre ốp trần để tạo không khí.
- Để che sân vườn ngoài trời: Phải chọn vật liệu chuyên dụng chống chịu được thời tiết.
6.2. Lựa chọn chất liệu phù hợp
Chất liệu phải tương thích với không gian. Không thể sử dụng các loại vải mỏng, voan (dùng trong nhà) cho các khu vực ngoài trời. Ngược lại, không nên dùng mành tre, bạt (ngoài trời) cho không gian phòng khách sang trọng.
6.3. Cân nhắc cơ chế vận hành (Tự động vs. Kéo tay)
Hãy ưu tiên sự tiện lợi và độ bền. Rèm trần kéo tay tuy rẻ nhưng có thể khó vận hành nếu lắp ở vị trí quá cao hoặc rèm quá nặng, dễ gây kẹt dây, đứt dây.
Anh Quốc Bảo (Biệt thự Vinhomes Riverside) cho biết: “Ban đầu tôi ham rẻ, chọn loại rèm trần kéo tay cho mái kính lớn. Chỉ sau 3 tháng dây kéo bắt đầu kẹt, rất bất tiện. Sau đó tôi phải đầu tư nâng cấp lên rèm trần tự động. Lời khuyên là với vị trí cao và khó thao tác, hãy ưu tiên hệ tự động ngay từ đầu.”
Đơn vị thi công rèm trần uy tín
Rèm trần là sản phẩm đòi hỏi kỹ thuật đo đạc và lắp đặt chính xác. Bạn nên tìm đến các đơn vị uy tín, có kinh nghiệm thi công, có showroom để xem mẫu thực tế và quan trọng là có chế độ bảo hành rõ ràng cho cả vật liệu rèm và động cơ.
Việc lựa chọn hệ thống rèm trần không chỉ là giải pháp che nắng, mà còn là một quyết định quan trọng trong việc kiến tạo không gian sống đẳng cấp. Thấu hiểu điều này, Phê Luxury, với kinh nghiệm kế thừa từ Phê Decor, chuyên cung cấp các giải pháp nội thất độc bản..
Đối với những không gian có trần cao hoặc giếng trời, các giải pháp rèm trần (tương tự như rèm thông tầng) do Phê Luxury cung cấp không chỉ là vật cản sáng mà còn là một tác phẩm nghệ thuật mềm mại. Những tấm rèm buông rủ tôn lên vẻ bề thế, sang trọng của kiến trúc và là tuyên ngôn về gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ. Bên cạnh vẻ đẹp duy mỹ, các hệ thống rèm tự động còn thể hiện công năng vượt trội, mang lại sự tiện nghi tối đa, giúp gia chủ tận hưởng trọn vẹn sự thoải mái và an nhiên.
7. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ RÈM TRẦN
7.1. Rèm trần có cản nắng 100% không?
Có. Nếu bạn chọn đúng chất liệu vải blackout (vải cản sáng tuyệt đối), rèm trần có thể cản nắng 100%, rất phù hợp cho giếng trời hoặc phòng ngủ có mái kính.
7.2. Rèm trần tự động có bền không?
Rất bền. Các hệ thống motor rèm trần chính hãng (từ Đức, Pháp, Hà Lan, Bỉ…) thường có độ bền rất cao, vận hành êm ái và được bảo hành từ 3 đến 5 năm.
7.3. Vệ sinh rèm trần như thế nào?
Đối với rèm vải, bạn có thể tháo xuống giặt khô. Đối với rèm xếp ly hoặc mành tre, nên dùng máy hút bụi ở chế độ nhẹ hoặc khăn ẩm để lau bụi bẩn. Do ở trên cao, rèm trần ít bám bụi hơn rèm cửa sổ.
7.4. Rèm âm trần thạch cao nên lắp ở giai đoạn nào?
Nên lắp đặt ở giai đoạn thi công trần thạch cao. Bạn cần làm việc trước với đơn vị rèm cửa để họ cung cấp kích thước khe hở (hộp rèm) chính xác cho thợ thạch cao, đảm bảo tính thẩm mỹ khi hoàn thiện.
7.5. Mành tre ốp trần có bị mối mọt không?
Không. Các sản phẩm mành tăm ốp trần hoặc mành tre ốp trần ngày nay đều đã được xử lý sấy khô, tẩm sấy chống mối mọt và phủ sơn PU bảo vệ trước khi xuất xưởng, đảm bảo độ bền cao.
7.6. Rèm trần có cản mưa được không?
Chỉ một phần. Các loại rèm trần ngoài trời chuyên dụng (bằng bạt, polyester) có thể chịu được mưa nhẹ, mưa tạt. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế mái che và không được thiết kế để chống mưa lớn.
7.7. Rèm thả trần dạng sóng có dễ bám bụi không?
Do thả thẳng từ trên trần xuống và ít tiếp xúc, rèm thả trần dạng sóng (thường làm từ voan) ít bám bụi hơn các loại rèm cửa thông thường.
7.8. Rèm trần xếp ly phù hợp với không gian nào?
Rèm trần xếp ly có thiết kế gọn gàng, hiện đại nên phù hợp với hầu hết các không gian, từ giếng trời nhà phố, mái kính văn phòng đến các căn hộ penthouse.
7.9. Rèm trần giếng trời nên dùng loại kéo tay hay tự động?
Do giếng trời thường ở vị trí rất cao và khó thao tác, bạn nên ưu tiên sử dụng rèm trần tự động (rèm che giếng trời tự động) để đảm bảo sự tiện lợi và an toàn khi vận hành.
7.10. Thời gian thi công rèm trần mất bao lâu?
Thời gian thi công phụ thuộc vào khối lượng và độ phức tạp. Đối với một bộ rèm trần giếng trời cơ bản, thời gian lắp đặt thường mất từ 2 đến 4 tiếng.
